| 📂 Bơ - phô mai - chocolate - sữa / yaout |
| 912 |
Bơ cán lớp |
Miếng |
1kg/Miếng |
|
| 916 |
Bơ Lạt |
Khối |
5kg/khối |
|
| 914 |
Bơ Đậu Phộng |
Hũ |
170g/Hũ |
|
| 1044 |
Chocolate Trắng |
Gói |
1kg/gói |
|
| 1043 |
Chocolate Đen |
Gói |
1kg/gói |
|
| 1055 |
Cooking Cream |
Túi |
1 Lít/Túi |
|
| 1056 |
Cream Cheese |
Hộp |
2kg/hộp |
|
| 1226 |
Kem Béo Thực Vật (Rich Lùn) |
Hộp |
454gr/hộp |
|
| 1385 |
Phô mai bột |
Gói |
100gr/gói |
|
| 1386 |
Phô Mai Brie |
Gói |
125gr/ Gói |
|
| 1387 |
Phô Mai Cheddar |
Gói |
200g/ Gói |
|
| 1388 |
Phô Mai Cheddar Bào Sợi |
Không có |
|
|
| 1389 |
Phô Mai Cheddar Màu Bào Sợi |
Gói |
500gr/Gói |
|
| 1390 |
Phô Mai Con Bò Cười |
Hộp |
224gr/hộp 16 miếng/hộp |
|
| 1391 |
Phô Mai Emmental |
Gói |
200gr/ Gói |
|
| 1392 |
Phô Mai Feta |
Hộp |
180 Gram/Hộp |
|
| 1393 |
Phô Mai Gouda |
Gói |
200gr/ Gói |
|
| 1395 |
Phô Mai Lát |
Gói |
1kg/Gói |
|
| 1396 |
Phô Mai Lát |
Không có |
|
|
| 1397 |
Phô Mai Mềm Mascarpone |
Gói |
1 kg/gói |
|
| 1398 |
Phô mai Mozzarella |
Khối |
1kg/khối |
|
| 1399 |
Phô Mai Mozzarella Bào |
Gói |
1kg/Gói |
|
| 1448 |
Socola Compound Đen |
Không có |
|
|
| 1462 |
Sữa Ba Bông |
Lon |
369ml/Lon |
|
| 1463 |
Sữa Chua Không Đường |
Lốc |
100g/hũ, 4 hũ / lốc |
|
| 1465 |
Sữa Thanh Trùng Không Đường |
Hộp |
450ml/Hộp |
|
| 1468 |
Sữa Tươi Không Đường |
Hộp |
1 Lít/ Hộp |
|
| 1464 |
Sữa Đặc |
Hộp |
1284gr/Hộp |
|
| 1572 |
Whipping Cream |
Túi |
1Lít/túi |
|
| 1573 |
Whipping Cream |
Hộp |
1Lít/hộp |
|
| 📂 Bơ-Sữa |
| 30 |
Bơ Tường An |
Hộp 800gr |
|
|
| 📂 Bột Chế Biến |
| 851 |
Baking Powder |
Hũ |
2.721Kg/Hũ |
|
| 934 |
Bột Báng |
Kg |
Kg |
|
| 937 |
Bột Bắp |
Gói |
1 kg/gói |
|
| 948 |
Bột Chiên Giòn |
Gói |
1kg/gói |
|
| 949 |
Bột Chiên Xù |
Gói |
1kg/gói |
|
| 951 |
Bột Custard |
Không có |
|
|
| 952 |
Bột Gạo |
Gói |
400gram/gói |
|
| 953 |
Bột Gelatin |
Không có |
|
|
| 955 |
Bột Lion |
Lon |
300gram/lon |
|
| 958 |
Bột Mì Trái Táo |
Gói |
1kg/gói |
|
| 956 |
Bột Mì Đa Dụng |
Không có |
|
|
| 959 |
Bột Năng |
Gói |
1kg/gói |
|
| 960 |
Bột Năng |
Bao |
10kg/bao |
|
| 962 |
Bột Nghệ |
Gói |
500gr/Gói |
|
| 970 |
Bột Rau Câu |
Gói |
22gr/gói |
|
| 971 |
Bột Rau Câu Con Cá Vàng |
Gói |
22gr/gói |
|
| 973 |
Bột Tempura |
Không có |
|
|
| 1289 |
Men Ngọt Vàng |
Hộp |
500gr/hộp |
|
| 1400 |
Phụ Gia Bánh Mì Lạt |
Gói |
500gr/gói |
|
| 📂 Bột Gia Vị |
| 939 |
Bột Ca Cao |
Gói |
500gr/gói |
|
| 940 |
Bột Cà Ri |
Gói |
500gr/gói |
|
| 941 |
Bột Cajun |
Thùng |
680gr/hũ, 12 hũ/thùng |
|
| 942 |
Bột Cam |
Hũ |
566gram/hũ |
|
| 943 |
Bột Cam |
Gói |
375gr/gói |
|
| 946 |
Bột Cari Xanh |
Không có |
|
|
| 944 |
Bột Cari Đỏ |
Hũ |
400gr/Hũ |
|
| 945 |
Bột Cari Đỏ |
Gói |
50gr/gói |
|
| 947 |
Bột Chanh |
Thùng |
400gram/gói, 12 gói/ thùng |
|
| 954 |
Bột Hạnh Nhân |
Kg |
Kg |
|
| 961 |
Bột Nêm Cá |
Hộp |
1 Kg/Hộp |
|
| 963 |
Bột Ngò |
Không có |
|
|
| 19 |
Bột Ngọt Hạt Nhỏ |
Gói 5kg |
|
|
| 964 |
Bột Ngọt Hạt Nhỏ |
Thùng |
5kg/gói, 4 gói/thùng |
|
| 965 |
Bột Ớt |
Gói |
500g/Gói |
|
| 966 |
Bột Ớt Cựa Gà (Paprika Ground) |
Gói |
500gr/gói |
|
| 967 |
Bột Ớt Cựa Gà (Paprika Ground) |
Hũ |
30gram/hũ |
|
| 968 |
Bột Ớt Hàn Quốc |
Gói |
500gr/gói |
|
| 969 |
Bột Quế |
Gói |
500gr/gói |
|
| 972 |
Bột Sữa |
Kg |
Kg |
|
| 974 |
Bột Thịt Gà |
Hũ |
1kg/hũ |
|
| 975 |
Bột Tỏi |
Gói |
500gr/gói |
|
| 976 |
Bột Trà Xanh |
Gói |
200gr/gói |
|
| 977 |
Bột Xốt Nâu Demiglace |
Hũ |
1kg/hũ |
|
| 1162 |
Gia Vị Lẩu Kim Chi |
Gói |
44gr/gói |
|
| 1202 |
Hạt Nêm Thịt Thăn Và Xương Ống |
Thùng |
5kg/gói,3 gói/thùng |
|
| 1310 |
Muối Hột |
Gói |
1kg/gói |
|
| 1311 |
Muối Sấy Khô |
Bao |
1kg/gói, 25 gói/bao |
|
| 1312 |
Muối Sấy Khô |
Gói |
1kg/gói |
|
| 1339 |
Ngũ Vị Hương |
Hộp |
10g/Gói, 40 Gói/Hộp |
|
| 1377 |
Ớt Trái Khô |
Kg |
Kg |
|
| 1476 |
Súp Nền Thái Tom Yam Paste |
Hũ |
1.5kg/Hũ |
|
| 1496 |
Thập Tam Hương |
Hộp |
45gr/hộp |
|
| 1140 |
Đường Cát Trắng |
Gói |
1kg/gói |
|
| 1141 |
Đường Cát Vàng |
Kg |
Kg |
|
| 1142 |
Đường Nâu |
Gói |
1kg/gói |
|
| 1143 |
Đường Phèn Cục |
Cây |
5kg/gói, 2 gói/cây |
|
| 1144 |
Đường Phèn Hạt |
Kg |
Kg |
|
| 1146 |
Đường Thốt Nốt |
Gói |
!kg/ Gói |
|
| 📂 Dầu Ăn - Giấm - Rượu |
| 1028 |
Catchup |
Chai |
550 ml/Chai |
|
| 1074 |
Dấm Bổng |
Chai |
300ml/chai |
|
| 1079 |
Dấm Catchup |
Chai |
Chai |
|
| 1081 |
Dầu Ăn |
Can |
25kg/can |
|
| 1090 |
Dầu Hào |
Thùng |
1.2kg/Chai, 8 Chai/Thùng |
|
| 1091 |
Dầu Hào |
Chai |
850gr/chai |
|
| 1099 |
Dầu Mè |
Thùng |
250ml/chai, 12 chai/thùng |
|
| 1100 |
Dầu Mè |
Chai |
1.2lit/chai |
|
| 1104 |
Dầu Olive |
Bình |
5 lít/bình |
|
| 1105 |
Dầu Olive |
Chai |
1 Lít/chai |
|
| 1106 |
Dầu Ớt |
Chai |
70ml/Chai |
|
| 21 |
Giấm Gạo |
Bình 5l |
|
|
| 1166 |
Giấm Gạo |
Bình |
5 lít/bình |
|
| 1167 |
Giấm Táo |
Chai |
450ml/Chai |
|
| 1168 |
Giấm Tiều |
Không có |
|
|
| 1169 |
Giấm Ý Balsamic |
Chai |
1 Lít/chai |
|
| 1165 |
Giấm Đỏ Pháp |
Chai |
750ml/Chai |
|
| 1421 |
Rượu Bacadi |
Chai |
750ml/chai |
|
| 1422 |
Rượu Contreau |
Không có |
|
|
| 1423 |
Rượu Dark Rhum |
Chai |
750ml/chai |
|
| 1424 |
Rượu Hoa Tiêu |
Chai |
500ml/Chai |
|
| 1425 |
Rượu Kahlua |
Chai |
750ml/chai |
|
| 1426 |
Rượu Mai Quế Lộ |
Chai |
500ml/Chai |
|
| 1427 |
Rượu Mirine |
Chai |
1 Lít/chai |
|
| 1428 |
Rượu Nấu Sake Cooking |
Chai |
1.8 Lít/chai |
|
| 1429 |
Rượu Rhum |
Chai |
1 Lít/Chai |
|
| 1430 |
Rượu Rum Trắng Bacardi |
Không có |
|
|
| 1433 |
Rượu Vang Trắng Chardonnay |
Chai |
750ml/ Chai |
|
| 1432 |
Rượu Vang Đỏ Đà Lạt |
Chai |
500ml/chai |
|
| 📂 Hải Sản |
| 32 |
Bào Ngư Đông Lạnh |
Kg 20con |
|
|
| 892 |
Bào Ngư Đông Lạnh |
Kg |
20 con/kg |
|
| 33 |
Cá Bào |
Gói 500gr |
|
|
| 982 |
Cá Bào |
Bịch |
500 Gram/Bịch |
|
| 983 |
Cá Bống Mú |
Con |
1.4kg/con |
|
| 34 |
Cá Chẽm Phi Lê |
Kg |
|
|
| 984 |
Cá Chẽm Phi Lê |
Con |
1.5kg/con |
|
| 988 |
Cá Cơm Ngâm Dầu |
Hộp |
50gr/hộp |
|
| 989 |
Cá Diêu Hồng |
Không có |
|
|
| 35 |
Cá Hồi Phi Lê |
Kg |
|
|
| 990 |
Cá Hồi Phi Lê |
Miếng |
~2kg/miếng |
|
| 991 |
Cá Hoki |
Thùng |
20kg/thùng |
|
| 992 |
Cá Ling Phi Lê |
Không có |
|
|
| 36 |
Cá Lóc Phi Lê |
Kg |
|
|
| 993 |
Cá Mặn |
Kg |
Kg |
|
| 994 |
Cá Mòi Đóng Hộp |
Lốc |
/lốc |
|
| 995 |
Cá Mú Làm Sạch Nguyên Con |
Con |
1.4kg/con |
|
| 997 |
Cá Ngừ Ngâm Dầu |
Lon |
185gr/lon |
|
| 38 |
Cá Tầm Phi Lê Làm Sạch |
Kg |
|
|
| 1003 |
Cá Thác Lác Nạo |
Kg |
Kg |
|
| 1004 |
Cá Thát Lát |
Không có |
|
|
| 39 |
Cá Viên |
Kg |
|
|
| 1007 |
Cá Viên |
Gói |
500gr/gói |
|
| 40 |
Chả Cá |
Kg |
|
|
| 1030 |
Chả Cá Xoắn |
Cây |
160gr/cây |
|
| 16 |
Chả Cá Xoắn |
Cây 160gr |
|
|
| 41 |
Còi Sò Điệp Khô |
Kg |
|
|
| 1050 |
Cồi Sò Điệp Nhật |
Kg |
20-25 Con/Kg |
|
| 1051 |
Cồi Sò Điệp Tươi |
Kg |
60-80 Con/Kg |
|
| 42 |
Còi Sò Điệp Tươi |
Kg Size 60-80 |
|
|
| 1590 |
Cồi Sò Điệp Tươi (Gói) |
Gói |
1kg/Gói |
|
| 1070 |
Cua Đồng Xay |
Kg |
Kg |
|
| 1184 |
Hải Sâm Tươi |
Kg |
Kg |
|
| 1209 |
Hến |
Kg |
Kg |
|
| 1234 |
Khô Cá Dảnh |
Không có |
|
|
| 1308 |
Mực Ống Không Đầu |
Kg |
Kg |
|
| 43 |
Mực Phi Lê Làm Sạch |
Kg |
|
|
| 44 |
Mực Đại Dương Phi Lê Đông Lạnh |
Khay 500gr |
|
|
| 1446 |
Sò Điệp Nguyên Con |
Kg |
6-8 Con/kg |
|
| 1466 |
Sứa Tươi |
Kg |
Kg |
|
| 1467 |
Sứa Tươi |
Gói |
350gr/gói |
|
| 45 |
Surimi Nhân Hải Sản |
Kg |
|
|
| 1477 |
Surimi Nhân Hải Sản |
Gói |
500gr/gói |
|
| 17 |
Thanh Cua |
Gói 500gr |
|
|
| 1493 |
Thanh Cua |
Gói |
500gr/gói |
|
| 46 |
Thịt cua |
Kg |
|
|
| 1501 |
Thịt Cua Trắng |
Kg |
Kg |
|
| 1517 |
Tôm Cajun |
Không có |
|
|
| 1518 |
Tôm Càng |
Kg |
10 con/kg |
|
| 1522 |
Tôm Lột |
Kg |
Kg |
|
| 1523 |
Tôm Lột (Chả Tôm) |
Kg |
Kg |
|
| 1524 |
Tôm Sú Ngộp |
Kg |
Kg |
|
| 47 |
Tôm Thẻ Ngộp |
Kg 60 con |
|
|
| 48 |
Tôm Thẻ Ngộp |
Kg 35 con |
|
|
| 49 |
Tôm Thẻ Ngộp |
Kg 25 con |
|
|
| 1525 |
Tôm Thẻ Ngộp |
Kg |
60 Con/Kg |
|
| 1526 |
Tôm Thẻ Ngộp (Bánh Hải Sản) |
Không có |
|
|
| 1527 |
Tôm Thẻ Ngộp (Bánh Tart) |
Không có |
|
|
| 1528 |
Tôm Thẻ Ngộp (Chả Giò) |
Không có |
|
|
| 1529 |
Tôm Thẻ Ngộp (Gỏi) |
Không có |
|
|
| 1532 |
Tôm Thẻ Ngộp (Mì Xào) |
Kg |
30 Con/Kg |
|
| 1533 |
Tôm Thẻ Ngộp (Súp) |
Không có |
|
|
| 1534 |
Tôm Thẻ Ngộp (Tôm Cơm) |
Không có |
|
|
| 1535 |
Tôm Thẻ Ngộp (Tôm Súp) |
Kg |
30 Con/Kg |
|
| 1537 |
Tôm Thẻ Sống |
Kg |
30 Con/Kg |
|
| 50 |
Tôm Thẻ Sống |
Kg 25 con |
|
|
| 1538 |
Tôm Thẻ Sống (Khai Vị) |
Kg |
30 Con/Kg |
|
| 1539 |
Tôm Thẻ Sống (Lẩu) |
Không có |
|
|
| 1544 |
Trứng Cá Tầm |
Không có |
|
|
| 1563 |
Vẹm Xanh Đông Lạnh |
Thùng |
30-35 con/kg, 12kg/thùng |
|
| 1564 |
Vẹm Xanh Đông Lạnh |
Kg |
30-35 con/kg |
|
| 51 |
Vẹm Xanh Đông Lạnh |
Kg 25-30 Con |
|
|
| 1565 |
Vi Cá |
Kg |
Kg |
|
| 📂 Hạt |
| 1187 |
Hạnh Nhân Lát |
Kg |
Kg |
|
| 1195 |
Hạt Chia |
Gói |
1kg/gói |
|
| 1196 |
Hạt Diêm Mạch |
Không có |
|
|
| 1199 |
Hạt gạo Couscous |
Không có |
|
|
| 1203 |
Hạt Óc Chó |
Kg |
Kg |
|
| 1204 |
Hạt Sen Tươi |
Gói |
0.5kg/gói |
|
| 1205 |
Hạt Tàu Xì |
Kg |
Kg |
|
| 1198 |
Hạt Điều Tỏi Ớt |
Không có |
|
|
| 1287 |
Mè Trắng |
Kg |
Kg |
|
| 1508 |
Tiêu Hồng |
Hũ |
30gram/hũ |
|
| 1083 |
Đậu Bibo |
Gói |
1kg/gói |
|
| 1101 |
Đậu Nành Nhật |
Không có |
|
|
| 1102 |
Đậu Ngự |
Không có |
|
|
| 897 |
Đậu Ngự Trắng |
Kg |
Kg |
|
| 1108 |
Đậu Phộng Rang |
Gói |
500gr/gói |
|
| 1118 |
Đậu Xanh Nguyên Vỏ |
Không có |
|
|
| 1119 |
Đậu Xanh Vàng |
Kg |
Kg |
|
| 1120 |
Điều Màu |
Kg |
kg |
|
| 📂 Khác |
| 849 |
Bạc Hà |
Không có |
|
|
| 850 |
Bạch Hoa Ngâm Giấm |
Hũ |
370gr/Hũ |
|
| 853 |
Bánh Bò Đủ Màu |
Không có |
|
|
| 854 |
Bánh Cà Phê |
Không có |
|
|
| 855 |
Bánh Chanh Dây |
Không có |
|
|
| 856 |
Bánh Chuối |
Không có |
|
|
| 858 |
Bánh Cracker Ritz Kraft |
Gói |
118g/ Gói |
|
| 859 |
Bánh Croissant |
Gói |
30 gram/Cái, 15 cái /gói |
|
| 862 |
Bánh Da Lợn |
Không có |
|
|
| 863 |
Bánh Dâu Tây |
Không có |
|
|
| 866 |
Bánh Flan |
Cái |
Cái |
|
| 868 |
Bánh Kem Hương Cà Phê Moka |
Không có |
|
|
| 869 |
Bánh Matcha |
Không có |
|
|
| 874 |
Bánh Mousse Strawberry |
Không có |
|
|
| 876 |
Bánh Phô Mai Việt Quất |
Không có |
|
|
| 880 |
Bánh Rế Khô |
Không có |
|
|
| 883 |
Bánh Sừng Trâu |
Gói |
30 gram/Cái, 15 cái /gói |
|
| 887 |
Bánh Trà Xanh |
Không có |
|
|
| 888 |
Bánh Tráng Mỏng |
Không có |
|
|
| 864 |
Bánh Đậu Xanh |
Không có |
|
|
| 865 |
Bánh Đúc Nước Dừa |
Không có |
|
|
| 900 |
Bắp Mỹ |
Không có |
|
|
| 915 |
Bó Lá Sâm |
Không có |
|
|
| 920 |
Bò Top Blade (Bò Cuộn) |
Thùng |
~2-3kg/Cây, 20-25kg/thùng |
|
| 921 |
Bò Top Blade (Bò Xào) |
Thùng |
~2-3kg/Cây, 20-25kg/thùng |
|
| 923 |
Bơ Tường An |
Hũ |
200gr/ Hũ |
|
| 928 |
Bông Điên Điển |
Không có |
|
|
| 935 |
Bột Bánh Croissant |
Cuộn |
~1-1.1kg/Cuộn |
|
| 936 |
Bột Bánh Xèo Hương Xưa |
Không có |
|
|
| 938 |
Bột Bò Kho Bà Tám |
Gói |
10gr/Gói |
|
| 950 |
Bột Croissant |
Cuộn |
1-1.1kg/cuộn |
|
| 957 |
Bột Mì Số 13 |
Không có |
|
|
| 981 |
Bưởi |
Không có |
|
|
| 985 |
Cá Chét |
Kg |
Kg |
|
| 996 |
Cá Ngừ Đại Dương Phi Lê |
Thùng |
~500-800gr/miếng, ~10kg/thùng |
|
| 998 |
Cà Pháo |
Không có |
|
|
| 999 |
Cà Ri Thái Xanh |
Không có |
|
|
| 1002 |
Cà Rốt Bào Sợi |
Không có |
|
|
| 1014 |
Cải Mầm Tím |
Không có |
|
|
| 1027 |
Cánh Gà Khúc Giữa |
Không có |
|
|
| 1034 |
Chả Giò Tôm |
Hộp |
30 cuốn/Hộp |
|
| 1041 |
Chè Khoai Dẻo (Làm Sẵn) |
Không có |
|
|
| 1042 |
Chè Mè Đen |
Không có |
|
|
| 1048 |
Chuối Già Xanh |
Không có |
|
|
| 1053 |
Cơm Dừa Rám |
Không có |
|
|
| 1061 |
Củ Dền |
Không có |
|
|
| 1066 |
Củ Nghệ |
Không có |
|
|
| 1075 |
Dăm Bông Da Bao |
Gói |
~30 Lát/Gói, 500gr/Gói |
|
| 1076 |
Dăm Bông Khô |
Gói |
200g/Gói |
|
| 1084 |
Dầu Chuối |
Không có |
|
|
| 1089 |
Dầu Hạnh Nhân |
Chai |
30ml/ Chai |
|
| 1103 |
Dầu Ô Liu Nguyên Chất Và Nấm Truffle |
Không có |
|
|
| 1112 |
Dâu Tây (Trang Trí) |
Kg |
Kg |
|
| 1113 |
Dâu Tây (Xốt) |
Kg |
Kg |
|
| 1124 |
Dừa Bào Sợi Sấy Khô |
Không có |
|
|
| 1127 |
Dưa Leo Ngâm Chua |
Không có |
|
|
| 1152 |
Gạo Ăn |
Không có |
|
|
| 1155 |
Gạo Lức Huyết Rồng |
Không có |
|
|
| 1157 |
Gạo Nhật |
Không có |
|
|
| 1159 |
Gạo Trắng |
Không có |
|
|
| 1163 |
Giấm Đen |
Chai |
500ml/Chai |
|
| 1164 |
Giấm Đỏ |
Chai |
450ml/chai |
|
| 1180 |
Gừng Hồng Sushi |
Gói |
250g/gói |
|
| 1181 |
Há Cảo Chay |
Gói |
500g/ Gói |
|
| 1206 |
Hạt Thì Là |
Không có |
|
|
| 1207 |
Hạt Tùng Tử/ Hạt Thông |
Không có |
|
|
| 1197 |
Hạt Điều Tẩm Gia Vị |
Không có |
|
|
| 1212 |
Hoa Chuối |
Kg |
Kg |
|
| 1215 |
Hoa Pansee |
Không có |
|
|
| 1216 |
Hoa Sen |
Không có |
|
|
| 1220 |
Hộp Đựng Thức Ăn |
Cây |
100 hộp/cây |
|
| 1227 |
Kem Bơ Vani |
Không có |
|
|
| 1228 |
Kem Dâu |
Không có |
|
|
| 1229 |
Kem Dừa |
Không có |
|
|
| 1230 |
Kem Nhãn |
Không có |
|
|
| 1231 |
Kem Vani |
Không có |
|
|
| 1236 |
Khoai Lang Trắng |
Không có |
|
|
| 1238 |
Khoai Mì Trắng |
Không có |
|
|
| 1239 |
Khoai Mì Vàng |
Không có |
|
|
| 1240 |
Khoai Mỡ Tím |
Không có |
|
|
| 1248 |
Kiwi Xanh |
Không có |
|
|
| 1258 |
Lá Húng Tây Tươi (Basil) |
Không có |
|
|
| 1263 |
Lá Rong Biển Nori |
Gói |
50 Lá/Gói |
|
| 1264 |
Lá Sen |
Không có |
|
|
| 1266 |
Lá Tía Tô |
Không có |
|
|
| 1273 |
Mắm Nêm Chay Âu Lạc |
Không có |
|
|
| 1288 |
Mè Trắng Rang |
Kg |
Kg |
|
| 1290 |
Mì Căn Ruột |
Không có |
|
|
| 1291 |
Mì Gấu Đỏ Sợi Phở |
Không có |
|
|
| 1296 |
Miến Dong Vàng |
Không có |
|
|
| 1298 |
Mít Non |
Không có |
|
|
| 1300 |
Mít Thái (Bỏ Hạt) |
Không có |
|
|
| 1301 |
Mỡ Chài |
Kg |
Kg |
|
| 1303 |
Mù Tạt Hạt |
Không có |
|
|
| 1305 |
Mủ Trôm |
Không có |
|
|
| 1314 |
Mứt Cherry Anh Đào Đỏ |
Hũ |
739 gram/hũ |
|
| 1318 |
Mỳ Ý Sợi Dẹp Linguine 11 |
Không có |
|
|
| 1332 |
Nem Chay |
Không có |
|
|
| 1333 |
Nem Chua Chay |
Không có |
|
|
| 1340 |
Nha Đam |
Không có |
|
|
| 1345 |
Nho Khô Vàng |
Kg |
Kg |
|
| 1349 |
Nụ Bạch Hoa Ngâm Giấm |
Không có |
|
|
| 1352 |
Nước Cốt Dừa Tươi |
Không có |
|
|
| 1359 |
Nước Tương (Kikoman) |
Chai |
1 Lít/chai |
|
| 1360 |
Nước Tương Maggi |
Chai |
700ml/Chai |
|
| 1365 |
Ổi |
Không có |
|
|
| 1370 |
Ớt Bột |
Gói |
500gr/gói |
|
| 1381 |
Pate Chay |
Hộp |
700g/ Hộp |
|
| 1591 |
Phần Nước Sâm +Bông cúc |
Không có |
|
|
| 1384 |
Phô Mai Bào Sợi |
Gói |
1kg/Gói |
|
| 1394 |
Phô Mai Hun Khói |
Gói |
200gr/Gói |
|
| 1403 |
Que Tăm Xiên |
Bịch |
20-25 cm/bịch |
|
| 1415 |
Rau Tía Tô |
Không có |
|
|
| 1420 |
Rong Sụn Trắng (Rau Chân Vịt) |
Không có |
|
|
| 1431 |
Rượu Thiệu Hưng |
Không có |
|
|
| 1444 |
Sinh Tố Việt Quất |
Chai |
1 Lít/ Chai |
|
| 1447 |
Sò Điệp Nhật Nửa Mảnh |
Không có |
|
|
| 1457 |
Sốt Sacha |
Hũ |
330gr/Hũ |
|
| 1458 |
Sốt Samba |
Không có |
|
|
| 1469 |
Sụn gà |
Gói |
1kg/ Gói |
|
| 1471 |
Sườn Heo Lát |
Không có |
|
|
| 1473 |
Sườn Non (Sườn Nấu) |
Thùng |
18kg/Thùng |
|
| 1474 |
Sườn Non Chay |
Không có |
|
|
| 1475 |
Sương Sáo |
Không có |
|
|
| 1481 |
Tấm Cán Bánh Ngàn Lớp Có Men |
Gói |
1kg/ Gói |
|
| 1482 |
Tăm Xiên Trang Trí |
Gói |
100 cây/gói |
|
| 1497 |
Thính |
Không có |
|
|
| 1503 |
Thịt Heo Ba Rọi |
Kg |
Kg |
|
| 1504 |
Thịt Heo Nạc |
Không có |
|
|
| 1502 |
Thịt Đùi Heo |
Kg |
Kg |
|
| 1507 |
Tiêu Đen Hạt |
Kg |
Kg |
|
| 1521 |
Tôm Khô Loại Trung |
Kg |
Kg |
|
| 1530 |
Tôm Thẻ Ngộp (Hải Sản Xào) |
Không có |
|
|
| 1531 |
Tôm Thẻ Ngộp (Khai Vị) |
Không có |
|
|
| 1536 |
Tôm Thẻ Ngộp (Xào Hải Sản) |
Kg |
40 Con/Kg |
|
| 1540 |
Tom Yum Paste |
Hũ |
400gr/Hũ |
|
| 1555 |
Tương Mè Xay |
Hũ |
405gr/Hũ |
|
| 1551 |
Tương Đen Chai |
Chai |
520g/Chai |
|
| 1552 |
Tương Đen Hột |
Không có |
|
|
| 1567 |
Vịt Quay |
Không có |
|
|
| 1568 |
Vịt Quay Chay |
Con |
Con |
|
| 1569 |
Vỏ Đế Bánh Croissant |
Không có |
|
|
| 1582 |
Xà Lách Thủy Tinh |
Gói |
200gr/ gói |
|
| 1584 |
Xiên Que Trang Trí |
Không có |
|
|
| 1589 |
Xôi Chiên |
Cây |
500gr/Cây |
|
| 1594 |
Xốt Teriyaki |
Chai |
1 Lít/ Chai |
|
| 1600 |
Xúc Xích Khô Cắt Lát |
Gói |
200g/Gói |
|
| 1601 |
Xúc Xích Khô Chorizo Cắt Lát |
Gói |
200g/Gói |
|
| 1602 |
Xúc Xích Tiệt Trùng Gà Chay |
Gói |
150g/ cây, 5 cây/gói |
|
| 1603 |
Xúc Xích Tiệt Trùng Thịt Chay |
Gói |
150g/ cây, 5 cây/gói |
|
| 1605 |
Xúc Xích Tỏi Xông Khói |
Gói |
500gr/ Gói , 5 cây/gói |
|
| 1114 |
Đậu Trắng |
Không có |
|
|
| 1116 |
Đậu Ve Pháp |
Không có |
|
|
| 1117 |
Đậu Xanh Hột |
Không có |
|
|
| 1085 |
Đậu Đỏ (Lon) |
Không có |
|
|
| 1086 |
Đậu Đỏ Hạt |
Không có |
|
|
| 1122 |
Đọt Su |
Không có |
|
|
| 1123 |
Đu Đủ Xanh Bào Sợi |
Không có |
|
|
| 1135 |
Đùi Gà Quấn Sả Chay |
Gói 200Gr |
5 Cái/Gói 200gr |
|
| 📂 Mì - Hủ tiếu - Nui- Bánh tráng |
| 852 |
Bánh Bao Không Nhân |
Gói |
12 cái/gói |
|
| 857 |
Bánh Chuối Hạnh Nhân |
Không có |
|
|
| 867 |
Bánh Hỏi |
Không có |
|
|
| 870 |
Bánh Mì Baguette |
Không có |
|
|
| 871 |
Bánh Mì Buguette Pháp |
Không có |
|
|
| 898 |
Bánh Mì Hoa Cúc |
Không có |
|
|
| 872 |
Bánh Mì Mini |
Bàn |
10 cái/bàn |
|
| 873 |
Bánh Mì Sandwich |
Không có |
|
|
| 875 |
Bánh Passion Mousse |
Không có |
|
|
| 1577 |
Bánh Phở |
Không có |
|
|
| 882 |
Bánh Phô Mai Trà Xanh |
Không có |
|
|
| 877 |
Bánh Phồng Tôm |
Gói |
200gr/gói |
|
| 878 |
Bánh Pía Khô |
Gói |
30 miếng/gói |
|
| 879 |
Bánh Pía Tươi |
Kg |
Kg |
|
| 881 |
Bánh Snack Bánh Phồng Mực |
Gói |
32gr/gói |
|
| 884 |
Bánh Táo Đan Mạch |
Không có |
|
|
| 885 |
Bánh Tiramisu |
Không có |
|
|
| 886 |
Bánh Tortillas |
Gói |
6 cái/ Gói |
|
| 889 |
Bánh Tráng Phơi Sương |
Không có |
|
|
| 890 |
Bánh Tráng Rế |
Gói |
75g/Gói |
|
| 891 |
Bánh Tráng Rế Vàng |
Không có |
|
|
| 860 |
Bánh Đa |
Cái |
Cái |
|
| 861 |
Bánh Đa |
Xấp |
50 cái/Xấp |
|
| 901 |
Bún Bò |
Không có |
|
|
| 978 |
Bún Lọn Tươi |
0.5Kg |
6 lọn/0.5kg |
|
| 979 |
Bún Tàu |
Gói |
250gram/gói |
|
| 980 |
Bún Tươi |
Không có |
|
|
| 1171 |
Hủ Tiếu Mềm Sợi Nhỏ |
Không có |
|
|
| 1257 |
Lá Hoành Thánh |
Không có |
|
|
| 1292 |
Mì Sợi |
Kg |
Kg |
|
| 1293 |
Mì Sợi Tươi |
Gói |
450gr/gói |
|
| 1294 |
Mì Somen |
Gói |
900gr/Gói |
|
| 1295 |
Mì Udon |
Gói |
250gr/gói |
|
| 1317 |
Mỳ Ý |
Gói |
500gr/gói |
|
| 1350 |
Nui Ý |
Gói |
500 gram/Gói |
|
| 1383 |
Phở Cuốn |
Không có |
|
|
| 1173 |
Samosa |
Không có |
|
|
| 1441 |
Sandwich Miếng Lớn |
Không có |
|
|
| 1570 |
Vỏ Đế Bánh Pate Choud |
Cuộn |
1-1.1kg/cuộn |
|
| 📂 Nước Sốt - Nước Mắm - Mật Ong |
| 74 |
Dầu Ớt Tứ Xuyên |
Chai 400ml |
|
|
| 75 |
Hắc Xì Dầu |
Chai 500ml |
|
|
| 22 |
Miso Paste |
Gói 1kg |
|
|
| 76 |
Nước Mắm |
Bình 5l |
|
|
| 77 |
Nước Tương |
Bình 5l |
|
|
| 78 |
Sốt Bào Ngư |
Chai 380gr |
|
|
| 79 |
Sốt Cà Chua |
Hũ 3.15kg |
|
|
| 80 |
Sốt Hoisin (Sốt Tương Ngọt) |
Hũ 2.27kg |
|
|
| 23 |
Xốt Mayonnaise |
Bình 3kg |
|
|
| 📂 Nước Sốt - Nước Tương- Nước Mắm - Mật Ong |
| 1040 |
Chao Đỏ |
Hũ |
Hũ |
|
| 1107 |
Dầu Ớt Tứ Xuyên |
Chai |
400ml/Chai |
|
| 1183 |
Hắc Xì Dầu |
Chai |
500ml/chai |
|
| 1271 |
Mạch Nha |
Hũ |
1kg/ Hũ |
|
| 1272 |
Mắm Nêm |
Không có |
|
|
| 1275 |
Mắm Ruốc Huế |
Hũ |
400gr/hũ |
|
| 1276 |
Mắm Tôm |
Chai |
595gr/chai |
|
| 1281 |
Mật Ong |
Chai |
500ml/chai |
|
| 1297 |
Miso Paste |
Gói |
1 Kg/gói |
|
| 1304 |
Mù Tạt Vàng |
Chai |
255gr/Chai |
|
| 1355 |
Nước Mắm |
Thùng |
4.8 Lít/Bình, 4 bình/thùng |
|
| 1357 |
Nước Tương |
Thùng |
4.8 Lít/Bình, 4 bình/thùng |
|
| 1358 |
Nước Tương |
Chai |
1 Lít/chai |
|
| 1361 |
Nước Tương Maggi Đậm Đặc |
Chai |
300ml/Chai |
|
| 1449 |
Sốt Bào Ngư |
Chai |
380gr/chai |
|
| 1450 |
Sốt Cà Chua |
Hũ |
3.15kg/Hũ |
|
| 1451 |
Sốt Cà Ri Đỏ |
Hũ |
400gr/hũ |
|
| 1452 |
Sốt Hoisin |
Hũ |
2.27kg/hũ |
|
| 1453 |
Sốt L& P |
Chai |
290ml/chai |
|
| 1454 |
Sốt Mè Rang |
Chai |
1 Lít/chai |
|
| 1456 |
Sốt Ớt Nita Sambal Oelek |
Hũ |
200gr/hũ |
|
| 1455 |
Sốt Ớt Đỏ |
Chai |
60ml/chai |
|
| 1459 |
Sốt Thịt Nướng BBQ |
Chai |
480gr/Chai |
|
| 1460 |
Sốt Ướp Đồ Nướng |
Không có |
|
|
| 1541 |
Tomyum Paste Lobo |
Hũ |
400gr/Hũ |
|
| 1548 |
Tương Cà |
Thùng |
2.1kg/bình, 6 bình/thùng |
|
| 1549 |
Tương Cà Ketchup |
Chai |
300gr/chai |
|
| 1554 |
Tương Hột Ớt (Chilli Bean) |
Hũ |
226gram/hũ |
|
| 1174 |
Tương Mè |
Hũ |
405g/Hũ |
|
| 1556 |
Tương Ớt |
Thùng |
2.1kg/bình, 6 bình /thùng |
|
| 1557 |
Tương Ớt Chua Ngọt |
Thùng |
2.1kg/bình, 6 bình /thùng |
|
| 1558 |
Tương Ớt Xí Muội |
Thùng |
2.1kg/bình, 6 bình /thùng |
|
| 1550 |
Tương Đậu Bản |
Không có |
|
|
| 1553 |
Tương Đen Xay |
Kg |
Kg |
|
| 1571 |
Wasabi |
Tuýp |
43gr/tuýp |
|
| 1592 |
Xốt Lẩu Chua Hải Sản |
Hũ |
200g/hũ |
|
| 1593 |
Xốt Mayonnaise |
Hũ |
3kg/hũ |
|
| 1595 |
Xốt Teriyaki (Kewpie) |
Túi |
1kg/Túi |
|
| 1596 |
Xốt Tương Ngọt (Hoisin Sauce) |
Hũ |
2.27kg/hũ |
|
| 📂 Rau Củ |
| 895 |
Bắp Cải Mini |
Không có |
|
|
| 72 |
Bắp Cải Tím |
Kg |
|
|
| 896 |
Bắp Cải Trắng |
Không có |
|
|
| 73 |
Bắp Chuối Bào |
Kg |
|
|
| 899 |
Bắp Hạt |
Kg |
Kg |
|
| 1177 |
Bắp Nếp |
Không có |
|
|
| 903 |
Bắp Nếp Trái |
Không có |
|
|
| 904 |
Bắp Non Trái |
Kg |
Kg |
|
| 906 |
Bắp Trái |
Kg |
kg |
|
| 907 |
Bầu |
Không có |
|
|
| 909 |
Bí Ngòi Vàng |
Kg |
Kg |
|
| 910 |
Bí Ngòi Xanh |
Kg |
Kg |
|
| 911 |
Bí Xanh |
Không có |
|
|
| 908 |
Bí Đỏ |
Không có |
|
|
| 924 |
Bông Bí |
Không có |
|
|
| 926 |
Bông Cải Trắng |
Kg |
Kg |
|
| 927 |
Bông Cải Xanh |
Kg |
Kg |
|
| 929 |
Bông Hẹ |
Không có |
|
|
| 930 |
Bông Kim Châm |
Không có |
|
|
| 931 |
Bông So Đũa |
Kg |
Kg |
|
| 932 |
Bông Súng |
Kg |
Kg |
|
| 933 |
Bông Thiên Lý |
Không có |
|
|
| 986 |
Cà Chua |
Kg |
Kg |
|
| 987 |
Cà Chua Bi |
Kg |
Kg |
|
| 1000 |
Cà Rốt |
Kg |
Kg |
|
| 1001 |
Cà Rốt Baby |
Kg |
Kg |
|
| 1005 |
Cà Tím |
Không có |
|
|
| 1006 |
Cà Tím |
Kg |
Kg |
|
| 1009 |
Cải Bẹ Xanh |
Kg |
Kg |
|
| 1010 |
Cải Bó Xôi |
Kg |
Kg |
|
| 1011 |
Cải Chua |
Không có |
|
|
| 1012 |
Cải Mầm |
Kg |
Kg |
|
| 1013 |
Cải Mầm Đỏ |
Không có |
|
|
| 1015 |
Cải Ngồng |
Không có |
|
|
| 1016 |
Cải Ngọt |
Kg |
Kg |
|
| 1017 |
Cải Rổ |
Kg |
Kg |
|
| 1018 |
Cải Thảo |
Kg |
Kg |
|
| 1019 |
Cải Thìa |
Kg |
Kg |
|
| 1023 |
Cần Nước |
Không có |
|
|
| 1024 |
Cần Tàu |
Kg |
Kg |
|
| 1025 |
Cần Tây |
Kg |
kg |
|
| 1047 |
Chuối Chát |
Kg |
Kg |
|
| 1060 |
Củ Cải Trắng |
Kg |
Kg |
|
| 1057 |
Củ Cải Đường |
Kg |
Kg |
|
| 1058 |
Củ Cải Đường Nhật |
Kg |
Kg |
|
| 18 |
Củ Cải Đường Vàng |
Gói 1kg |
|
|
| 1059 |
Củ Cải Đường Vàng |
Gói |
1kg/gói |
|
| 1062 |
Củ Gừng |
Kg |
Kg |
|
| 1063 |
Củ Hủ Dừa |
Kg |
Kg |
|
| 1064 |
Củ Kiệu Ngâm Chua |
Kg |
Kg |
|
| 1065 |
Củ Năng |
Kg |
Kg |
|
| 1067 |
Củ Riềng |
Kg |
Kg |
|
| 1068 |
Củ Sắn |
Không có |
|
|
| 1069 |
Củ Sen |
Kg |
Kg |
|
| 1126 |
Dưa Leo |
Kg |
Kg |
|
| 1128 |
Dưa Leo Nhật |
Kg |
Kg |
|
| 1161 |
Giá |
Kg |
Kg |
|
| 1186 |
Hành Lá |
Kg |
Kg |
|
| 1188 |
Hành Paro |
Kg |
Kg |
|
| 1189 |
Hành Tây |
Kg |
Kg |
|
| 1190 |
Hành Tây Bi |
Kg |
Kg |
|
| 1191 |
Hành Tây Tím |
Không có |
|
|
| 1192 |
Hành Tím |
Kg |
Kg |
|
| 1193 |
Hành Tím Lột |
Kg |
Kg |
|
| 1175 |
Hành Tím Xay |
Không có |
|
|
| 1208 |
Hẹ |
Kg |
Kg |
|
| 1213 |
Hoa Lan Tím |
Kg |
Kg |
|
| 1217 |
Hoa Viola |
Kg |
Kg |
|
| 1218 |
Hoài Sơn |
Kg |
Kg |
|
| 1222 |
Húng Cây |
Không có |
|
|
| 1223 |
Húng Lủi |
Kg |
Kg |
|
| 1224 |
Húng Quế |
Kg |
Kg |
|
| 1232 |
Kèo Nèo |
Kg |
Kg |
|
| 1233 |
Khế Chua |
Kg |
Kg |
|
| 1235 |
Khoai Lang Tím |
Không có |
|
|
| 1237 |
Khoai Lang Vàng |
Kg |
kg |
|
| 1241 |
Khoai Môn Cao |
Kg |
Kg |
|
| 1242 |
Khoai Tây |
Kg |
Kg |
|
| 1243 |
Khoai Tây Bi |
Không có |
|
|
| 1244 |
Khoai Tây Chiên Sợi Lớn |
Gói |
2.5kg/gói |
|
| 1245 |
Khoai Tây Jacket |
Không có |
|
|
| 1246 |
Khoai Tây Múi Cau Đông Lạnh |
Gói |
2.5kg/gói |
|
| 1247 |
Kim Chi |
Không có |
|
|
| 1250 |
Lá Basil Tươi |
Không có |
|
|
| 1251 |
Lá Chanh Thái |
Kg |
Kg |
|
| 1252 |
Lá Chanh Tươi |
Kg |
Kg |
|
| 1253 |
Lá Chuối |
Không có |
|
|
| 1254 |
Lá Dứa |
Không có |
|
|
| 1255 |
Lá É |
Kg |
Kg |
|
| 1260 |
Lá Lốt |
Không có |
|
|
| 1265 |
Lá Thyme Tươi |
Kg |
Kg |
|
| 1278 |
Măng Chua |
Kg |
Kg |
|
| 1280 |
Măng Tây Tươi |
Bó |
500gr/bó |
|
| 1286 |
Me |
Kg |
Kg |
|
| 1313 |
Mướp Hương |
Kg |
Kg |
|
| 1319 |
Nấm Bạch Tuyết |
Kg |
Kg |
|
| 1320 |
Nấm Bào Ngư |
Gói |
1kg/gói |
|
| 1326 |
Nấm Kim Châm Tươi |
Gói |
150gr/gói |
|
| 1327 |
Nấm Linh Chi Nâu |
Gói |
125gr/gói |
|
| 1329 |
Nấm Mỡ |
Không có |
|
|
| 1330 |
Nấm Rơm |
Kg |
Kg |
|
| 1322 |
Nấm Đông Cô Tươi |
Gói |
200gr/gói |
|
| 1323 |
Nấm Đùi Gà |
Gói |
1kg/gói |
|
| 1324 |
Nấm Đùi Gà Baby |
Gói |
200gr/gói |
|
| 1335 |
Ngò Gai |
Kg |
Kg |
|
| 1336 |
Ngò Rí |
Kg |
Kg |
|
| 1337 |
Ngó Sen |
Kg |
Kg |
|
| 1338 |
Ngò Tây |
Kg |
Kg |
|
| 1369 |
Ớt Ba Tri |
Kg |
Kg |
|
| 1372 |
Ớt Chuông Vàng |
Kg |
Kg |
|
| 1373 |
Ớt Chuông Xanh |
Kg |
Kg |
|
| 1371 |
Ớt Chuông Đỏ |
Kg |
Kg |
|
| 1374 |
Ớt Hiểm Đỏ |
Kg |
Kg |
|
| 1376 |
Ớt Sừng |
Kg |
Kg |
|
| 1378 |
Ớt Xay |
Kg |
Kg |
|
| 1380 |
Ớt Xiêm Xanh |
Kg |
Kg |
|
| 1379 |
Ớt Xiêm Đỏ |
Kg |
Kg |
|
| 1406 |
Rau Dền Đỏ |
Kg |
Kg |
|
| 1407 |
Rau Mồng Tơi |
Kg |
Kg |
|
| 902 |
Rau Muống Bào |
Không có |
|
|
| 1408 |
Rau Muống Cọng |
Kg |
Kg |
|
| 1409 |
Rau Ngồng Tỏi |
Kg |
Kg |
|
| 1410 |
Rau Nhút |
Kg |
Kg |
|
| 1411 |
Rau Ôm |
Kg |
Kg |
|
| 1412 |
Rau Răm |
Kg |
Kg |
|
| 1413 |
Rau Sống |
Không có |
|
|
| 1414 |
Rau Tần Ô |
Kg |
Kg |
|
| 1434 |
Sả Bào |
Không có |
|
|
| 1435 |
Sả Cây |
Kg |
Kg |
|
| 1437 |
Sả Xay |
Không có |
|
|
| 1438 |
Sake |
Không có |
|
|
| 1479 |
Tắc |
Kg |
Kg |
|
| 1510 |
Tiêu Xanh |
Kg |
Kg |
|
| 1514 |
Tỏi Lột |
Kg |
Kg |
|
| 1516 |
Tỏi Xay |
Kg |
Kg |
|
| 1574 |
Xà Lách Caron |
Kg |
Kg |
|
| 1575 |
Xà Lách Freeze |
Không có |
|
|
| 1576 |
Xà Lách Frise |
Kg |
Kg |
|
| 1578 |
Xà Lách Lo Lo Tím |
Kg |
Kg |
|
| 1579 |
Xà Lách Lo Lo Xanh |
Kg |
Kg |
|
| 1580 |
Xà Lách Radichio |
Kg |
Kg |
|
| 1581 |
Xà lách Romaine |
Kg |
Kg |
|
| 1583 |
Xà Lách Xoong |
Không có |
|
|
| 1082 |
Đậu Bắp |
Không có |
|
|
| 1109 |
Đậu Que |
Kg |
Kg |
|
| 1087 |
Đậu Đũa |
Không có |
|
|
| 📂 Syrup - Trà - Cà Phê |
| 1045 |
Chunky Mango |
Gói |
1kg/gói |
|
| 1046 |
Chunky Vải & Hoa Hồng |
Gói |
1kg/gói |
|
| 1315 |
Mứt Cranberry |
Không có |
|
|
| 1316 |
Mứt Kiwi |
Không có |
|
|
| 1353 |
Nước Dừa |
Lít |
Lít |
|
| 1354 |
Nước Ép Cam |
Không có |
|
|
| 1401 |
Puree Xoài |
Không có |
|
|
| 1443 |
Sinh Tố Dâu |
Chai |
1 Lít/chai |
|
| 1445 |
Sirup Chocolate |
Không có |
|
|
| 1478 |
Syrup Hạnh Nhân |
Chai |
750ml/Chai |
|
| 1542 |
Trà Xanh |
Gói |
200gr/gói |
|
| 1543 |
Trân Châu 3Q Nguyên Vị |
Gói |
2kg/gói |
|
| 📂 Thịt |
| 846 |
Ba Chỉ Heo Rút Sườn |
Thùng |
25-35kg/thùng |
|
| 52 |
Ba Rọi Bò Mỹ Bào Cuộn |
Kg |
|
|
| 847 |
Ba Rọi Bò Mỹ Bào Cuộn |
Khay |
~500gr/khay |
|
| 53 |
Ba Rọi Xông Khói |
Kg |
|
|
| 848 |
Ba Rọi Xông Khói |
Khay |
500gr/khay |
|
| 893 |
Bắp Bò |
Thùng |
25kg/thùng |
|
| 54 |
Bắp Bò Hoa |
Kg |
|
|
| 894 |
Bắp Bò Hoa |
Thùng |
20kg/thùng |
|
| 905 |
Bắp Rùa |
Thùng |
25kg/thùng |
|
| 55 |
Bò Phi Lê |
Kg |
|
|
| 918 |
Bò Phi Lê |
Không có |
|
|
| 56 |
Bò Tẩm Tiêu |
Kg |
|
|
| 57 |
Bò Top Blade |
Kg |
|
|
| 919 |
Bò Top Blade |
Thùng |
~2-3kg/Cây, 20-25kg/thùng |
|
| 922 |
Bò Top Blade (Gỏi) |
Không có |
|
|
| 58 |
Chà Bông Heo |
Kg |
|
|
| 1031 |
Chả Giò |
Hộp |
30 Cái/ Hộp |
|
| 1033 |
Chả Giò Cua |
Không có |
|
|
| 1035 |
Chả Lụa |
Cây |
500gr/cây |
|
| 59 |
Chả Lụa |
Kg |
|
|
| 27 |
Dăm Bông Da Bao |
Kg |
|
|
| 26 |
Dăm Bông Vuông |
Kg |
|
|
| 1077 |
Dăm Bông Vuông |
Gói |
500gr/gói |
|
| 1078 |
Dăm Bông Xông Khói |
Gói |
200gr/gói |
|
| 1147 |
Gà Nấu |
Thùng |
15~19kg/thùng |
|
| 60 |
Gà Nguyên Con |
Con |
|
|
| 61 |
Gà Nguyên Con (Nấu) |
Con |
|
|
| 1148 |
Gà Tre |
Con |
1,2 Kg/Con |
|
| 1149 |
Gà Tre Nguyên Con |
Con |
1.4Kg/ Con |
|
| 62 |
Gan Gà |
Kg |
|
|
| 63 |
Gan Heo |
Kg |
|
|
| 1151 |
Gân Nai |
Không có |
|
|
| 1170 |
Giò Sống |
Kg |
Kg |
|
| 1182 |
Há Cảo Nhân Thịt |
Gói |
500gr/gói |
|
| 64 |
Heo Sữa |
Con |
|
|
| 1211 |
Heo Sữa Quay Sẵn |
Không có |
|
|
| 1267 |
Lạp Xưởng |
Không có |
|
|
| 1270 |
Lõi Vai Bò Tuyết |
Không có |
|
|
| 1302 |
Mỡ Gáy |
Không có |
|
|
| 65 |
Pate Gan Heo |
Kg |
|
|
| 1382 |
Pate Gan Heo |
Gói |
500gr/gói |
|
| 28 |
Salami Tẩm Tiêu |
Kg |
|
|
| 1439 |
Salami Tẩm Tiêu |
Gói |
200gr/Gói |
|
| 1440 |
Salami Tẩm Tiêu |
Cây |
~1.5kg/Cây |
|
| 1461 |
Striploi |
Thùng |
20kg/thùng |
|
| 1470 |
Sụn Ức Gà |
Không có |
|
|
| 1472 |
Sườn Non |
Thùng |
18kg/Thùng |
|
| 1480 |
Tai Heo |
Thùng |
10kg/thùng |
|
| 1489 |
Thăn Heo |
Kg |
Kg |
|
| 1490 |
Thăn Ngoại Bò Úc |
Cây |
~2kg/cây |
|
| 1491 |
Thăn Nội Bò (Tenderloin) |
Không có |
|
|
| 1492 |
Thăn Nội Cừu |
Không có |
|
|
| 1498 |
Thịt Bò Ấn Độ |
Thùng |
18kg/Thùng |
|
| 1500 |
Thịt Bò Xay |
Kg |
Kg |
|
| 66 |
Thịt Heo Xay |
Kg |
|
|
| 1505 |
Thịt Nạc Dăm |
Không có |
|
|
| 24 |
Thịt Nạc Đùi |
Kg |
|
|
| 67 |
Thịt Nách Heo |
Kg |
|
|
| 1512 |
Tim Heo |
Thùng |
10kg/Thùng |
|
| 1559 |
Ức Gà Phi Lê |
Không có |
|
|
| 68 |
Ức Vịt Xông Khói |
Kg |
|
|
| 1560 |
Ức Vịt Xông Khói Tẩm Tiêu |
Gói |
150-250gr/gói |
|
| 69 |
Vịt Bọng Làm Sạch |
Con |
|
|
| 1585 |
Xíu Mại Nhân Thịt |
Không có |
|
|
| 1597 |
Xúc Xích Cocktail |
Gói |
200g/gói |
|
| 1598 |
Xúc Xích Heo |
Gói |
175gr(5 cây x 35gr)/gói |
|
| 1599 |
Xúc Xích Khô (Chorizo) |
Không có |
|
|
| 1604 |
Xúc Xích Tỏi |
Gói |
500g/Gói |
|
| 1606 |
Xương Gà |
Kg |
Kg |
|
| 1607 |
Xương Nạc |
Kg |
Kg |
|
| 25 |
Xương Ống |
Kg |
|
|
| 1608 |
Xương Ống |
Thùng |
10kg/thùng |
|
| 1609 |
Xương Ức Gà |
Kg |
Kg |
|
| 1072 |
Đà Điểu Phi Lê |
Gói |
1kg/Gói |
|
| 1088 |
Đầu Gà |
Không có |
|
|
| 1134 |
Đùi Gà Góc Tư |
Kg |
4 Cái/Kg |
|
| 1136 |
Đùi Gà Tỏi Rút Xương |
Kg |
6 cái/kg |
|
| 1137 |
Đùi Tỏi Gà |
Không có |
|
|
| 1138 |
Đùi Vịt |
Không có |
|
|
| 1139 |
Đuôi Bò |
Không có |
|
|
| 📂 Thực Phẩm Chay |
| 917 |
Bò Lát Chay |
Không có |
|
|
| 1008 |
Cá Viên Chay |
Gói |
180gr/ Gói |
|
| 1026 |
Cánh Gà Chay |
Gói |
1kg/Gói |
|
| 1029 |
Chả Cá Chay |
Gói |
500gr/Gói |
|
| 1032 |
Chả Giò Chay |
Gói |
500gr/gói |
|
| 1036 |
Chả Lụa Chay |
Cây |
500gr/cây |
|
| 1071 |
Cua Sợi Chay |
Gói |
200gram/gói |
|
| 1092 |
Dầu Hào Chay |
Chai |
770gr/chai |
|
| 1185 |
Ham Chay |
Cây |
0.5kg/cây |
|
| 1200 |
Hạt Nêm Chay |
Gói |
450gr/gói |
|
| 1201 |
Hạt Nêm Chay |
Thùng |
450gr/gói, 20 gói / thùng |
|
| 1210 |
Heo Lát Chay |
Gói |
100g/Gói |
|
| 1219 |
Hoành Thánh Chay |
Gói |
270gr/Gói |
|
| 1268 |
Lạp Xưởng Chay |
Không có |
|
|
| 1274 |
Mắm Ruốc Chay |
Hũ |
220 gram/hũ |
|
| 1306 |
Mực Chay |
Gói |
200gr/gói |
|
| 1307 |
Mực Khoanh Chay |
Gói |
200gr/gói |
|
| 1309 |
Mực Viên Chay |
Không có |
|
|
| 1356 |
Nước Mắm Chay |
Chai |
500ml/chai |
|
| 1488 |
Tàu Hũ Ky |
Không có |
|
|
| 1179 |
Tàu Hũ Ky Cọng |
Không có |
|
|
| 1178 |
Tàu Hũ Ky Lá |
Không có |
|
|
| 1499 |
Thịt Bò Chay |
Kg |
Kg |
|
| 1519 |
Tôm Chay |
Gói |
200gr/ gói |
|
| 1093 |
Đậu Hũ Bi |
Kg |
Kg |
|
| 1094 |
Đậu Hũ Bi |
Viên |
Viên |
|
| 1095 |
Đậu Hũ Chiên |
Miếng |
Miếng |
|
| 1096 |
Đậu Hũ Non |
Hộp |
300gr/hộp |
|
| 1097 |
Đậu Hũ Non (Cây) |
Cây |
300gr/ Cây |
|
| 1098 |
Đậu Hũ Trắng |
Miếng |
200gr/miếng |
|
| 1132 |
Đùi Gà Chay |
Gói |
1kg/ Gói |
|
| 1133 |
Đùi Gà Chay Quấn Sả |
Gói |
23 cái/1kg/gói |
|
| 📂 Trái Cây |
| 913 |
Bơ Chín |
Kg |
Kg |
|
| 1020 |
Cam |
Kg |
Kg |
|
| 1021 |
Cam Mỹ |
Kg |
Kg |
|
| 1022 |
Cam Sành |
Kg |
Kg |
|
| 1037 |
Chanh |
Kg |
Kg |
|
| 1038 |
Chanh Dây |
Kg |
Kg |
|
| 1039 |
Chanh Muối |
Hũ |
1kg/hũ |
|
| 31 |
Chanh Vàng |
Kg |
|
|
| 1049 |
Chuối Sứ Chín |
Không có |
|
|
| 1111 |
Dâu Tây |
Kg |
Kg |
|
| 1125 |
Dưa Hấu |
Kg |
Kg |
|
| 1129 |
Dưa Lưới |
Không có |
|
|
| 1130 |
Dưa Lưới Vàng |
Kg |
Kg |
|
| 1131 |
Dưa Lưới Xanh |
Không có |
|
|
| 1150 |
Gấc Chín |
Kg |
Kg |
|
| 1256 |
La Hán Quả |
Trái |
Trái |
|
| 1269 |
Lê Đường |
Kg |
Kg |
|
| 1277 |
Mận |
Kg |
Kg |
|
| 1299 |
Mít Thái |
Kg |
Kg |
|
| 1344 |
Nho Khô Đen |
Kg |
Kg |
|
| 1346 |
Nho Mỹ Đỏ |
Kg |
Kg |
|
| 1347 |
Nho Phan Rang |
Không có |
|
|
| 1348 |
Nho Xanh |
Kg |
Kg |
|
| 1342 |
Nho Đen |
Kg |
Kg |
|
| 1172 |
Nho Đỏ |
Không có |
|
|
| 1366 |
Ổi Hồng |
Không có |
|
|
| 1368 |
Ổi Ruột Trắng |
Không có |
|
|
| 1367 |
Ổi Ruột Đỏ |
Không có |
|
|
| 1404 |
Quýt |
Không có |
|
|
| 1405 |
Quýt Thái |
Kg |
Kg |
|
| 1487 |
Táo Xanh |
Không có |
|
|
| 1483 |
Táo Đỏ |
Kg |
Kg |
|
| 1484 |
Táo Đỏ Cắt Lát |
Kg |
Kg |
|
| 1485 |
Táo Đỏ Khô |
Gói |
2.5kg/gói |
|
| 1486 |
Táo Đỏ Khô |
Kg |
Kg |
|
| 1495 |
Thanh Long Ruột Trắng |
Không có |
|
|
| 1494 |
Thanh Long Ruột Đỏ |
Kg |
kg |
|
| 1506 |
Thơm |
Kg |
Kg |
|
| 1566 |
Việt Quất Tươi |
Thùng |
125gr/hộp, 12 hộp /thùng |
|
| 1586 |
Xoài Cát Chín |
Kg |
kg |
|
| 1587 |
Xoài Thái |
Không có |
|
|
| 1588 |
Xoài Xanh |
Không có |
|
|
| 📂 Trứng |
| 1176 |
Trứng Cút |
Không có |
|
|
| 1545 |
Trứng Gà |
Vỉ |
10 trứng/vỉ |
|
| 71 |
Trứng Gà |
Trái |
|
|
| 1546 |
Trứng Vịt Muối |
Túi |
15gr/trứng, 50 trứng/túi |
|
| 1547 |
Trứng Vịt Muối |
Không có |
|
|
| 📂 Đồ Hộp |
| 37 |
Cá Ngừ Ngâm Dầu |
Hộp |
|
|
| 1351 |
Nước Cốt Dừa |
Lon |
400ml/ Lon |
|
| 1375 |
Ớt Jalapeno Ngâm |
Hũ |
440 Gram/hũ |
|
| 1561 |
Vải Ngâm |
Lon |
565g/ Lon |
|
| 1080 |
Đào Ngâm |
Lon |
820g/ Lon |
|
| 1110 |
Đậu Răng Ngựa |
Lon |
400 gram/lon |
|
| 1115 |
Đậu Trắng Lon |
Lon |
425gr/Lon |
|
| 📂 Đồ Khô |
| 925 |
Bong Bóng Cá |
Gói |
500gr/gói |
|
| 📂 Đồ khô |
| 1052 |
Cơm Cháy |
Kg |
Kg |
|
| 📂 Đồ Khô |
| 1054 |
Cốm Xanh |
Kg |
Kg |
|
| 📂 Đồ khô |
| 1153 |
Gạo Cơm Chiên |
Kg |
Kg |
|
| 1154 |
Gạo Hương Lài |
Không có |
|
|
| 1156 |
Gạo Nếp Bắc |
Kg |
Kg |
|
| 1158 |
Gạo Sushi |
Gói |
2kg/gói |
|
| 1160 |
Gelatine Lá |
Hộp |
1kg/hộp |
|
| 1194 |
Hành Tím Phi |
Kg |
Kg |
|
| 1214 |
Hoa Nghệ Tây |
Không có |
|
|
| 1221 |
Hột É |
Không có |
|
|
| 1225 |
Hương Vani |
Không có |
|
|
| 1249 |
Kỷ Tử |
Kg |
Kg |
|
| 1259 |
Lá Kinh Giới (Oregano) |
Kg |
Kg |
|
| 1261 |
Lá Nguyệt Quế (Bay Leaf) |
Kg |
Kg |
|
| 1262 |
Lá Rong Biển Cuộn Cơm |
Gói |
50 lá/gói |
|
| 1279 |
Măng Tây Lon |
Thùng |
430gr/lon, 12 lon/thùng |
|
| 1283 |
Màu gạch tôm |
Kg |
Kg |
|
| 1284 |
Màu Lá Dứa |
Chai |
20ml/chai |
|
| 1285 |
Màu Vàng |
Chai |
28ml/chai |
|
| 1282 |
Màu Đỏ |
Chai |
Chai |
|
| 1325 |
Nấm Kim Châm Khô |
Kg |
Kg |
|
| 1328 |
Nấm Mèo |
Kg |
Kg |
|
| 1331 |
Nấm Tuyết Nhĩ |
Gói |
500gr/ Gói |
|
| 1321 |
Nấm Đông Cô Khô |
Kg |
Kg |
|
| 📂 Đồ Khô |
| 1334 |
Nếp Bắc |
Kg |
Kg |
|
| 📂 Đồ khô |
| 1341 |
Nhãn Nhục Khô |
Kg |
Kg |
|
| 1343 |
Nho Khô |
Kg |
Kg |
|
| 1363 |
Ô Liu Xanh Không Hạt |
Lon |
370ml/Lon |
|
| 1364 |
Ô Liu Xanh Không Hạt |
Hũ |
450gr/Hũ |
|
| 1362 |
Ô Liu Đen Không Hạt |
Lon |
425ml/Lon |
|
| 1402 |
Quế Cây |
Gói |
500gr/gói |
|
| 20 |
Rong Biển Khô |
Gói 500gr |
|
|
| 1416 |
Rong Biển Khô |
Gói |
500gr/gói |
|
| 1417 |
Rong biển Khô Tẩm Mè |
Hũ |
150g/hũ |
|
| 1418 |
Rong Biển Lá Cuộn Cơm |
Gói |
50 lá/gói |
|
| 1419 |
Rong Sụn |
Kg |
Kg |
|
| 1436 |
Sa Tế Tôm |
Lốc |
450gr/hũ, 4 hũ/lốc |
|
| 📂 Đồ Khô |
| 1442 |
Set Chè Dưỡng Nhan |
Không có |
|
|
| 📂 Đồ khô |
| 1509 |
Tiêu Sọ |
Kg |
Kg |
|
| 1511 |
Tiêu Xay |
Kg |
Kg |
|
| 1513 |
Tóc Tiên |
Kg |
Kg |
|
| 1515 |
Tỏi Phi |
Kg |
Kg |
|
| 1520 |
Tôm Khô |
Kg |
Kg |
|
| 1562 |
Vani |
Không có |
|
|
| 1610 |
Xuyên Tiêu |
Kg |
Kg |
|
| 📂 Đồ Khô |
| 1073 |
Đại Hồi |
Gói |
500gr/Gói |
|
| 1121 |
Đinh Hương |
Gói |
500gr/Gói |
|
| 📂 Đồ khô |
| 1145 |
Đương Quy |
Không có |
|
|